Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
depicter
/di'piktə/ Cách viết khác : (depictor) /di'piktə/
Jump to user comments
danh từ
  • người vẽ
  • người tả, người miêu tả
Related search result for "depicter"
Comments and discussion on the word "depicter"