Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for porte-fort in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
tàu sân bay
gọi cửa
bậc cửa
đèo hàng
cửa ô
hàng không mẫu hạm
cánh cửa
giàu
bu lu
rèm
nồng nặc
đồn lũy
lảnh lót
thơm hắc
cứng cựa
ngay tức khắc
cửa mở
xịch
biểu đề
bút
giỏi
ngay tức thì
bắt chẹt
cường tráng
vũ dũng
cà là khổ
két bạc
cà là mèng
ngay lập tức
giỏi giang
vậm vạp
ót ét
biểu tự
đuỗn
nặng vía
hăng
ăn báo cô
đểu cáng
hốc xì
dũng mãnh
trống hoác
lật nhào
rạn vỡ
tủ sắt
không chừng
rượu mạnh
đứ đừ
khuân vác
tò vò
buồng không
gào
hoăng hoắc
hỏn
cứng
gật gưỡng
gật gù
tí toe tí toét
đậm
thét lác
quả đấm
thất đức
lườm
hậm hực
cửa
tiễn
râu mày
bán tống
trơ mắt
so đo
lừng khừng
giùm giúp
hung
vất vơ
vạ miệng
tâm niệm
lắp bắp
tạc dạ
trưa trờ
chủn
bồi hồi
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last