Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
biểu đề
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (rare) exergue; épigraphe
    • Quyển sách có ghi biểu đề là " Tổ quốc hay là chết "
      le livre porte en exergue "La Patrie ou la mort"
Related search result for "biểu đề"
Comments and discussion on the word "biểu đề"