Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for porte-fort in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
cấm cửa
dộng cửa
đuổi cổ
đập cửa
cổng hậu
lắm
khỏe
rất
đóng cửa
xộc xệch
tuỳ thân
sững
rối ruột
quang gánh
tướng
vâm
ra phết
trở mùi
ngưỡng cửa
toang
cả
rù
bật
sở trường
sập
quá lắm
thả lỏng
nặng
thạo
quá quắt
ra trò
chịt
ô
cài
to
buốt
tống
chốt
rối rít
cao độ
mạnh
vụt
vụt
miết
bức bàn
chờ chực
săn
xà tích
cung khuyết
bế quan toả cảng
sượt
cửa tò vò
cướp giật
cửa khuyết
cửa mạch
cắp đít
buồn tênh
viên môn
bút giá
dữ vía
biên ải
cửa bên
quản bút
mở toang
cửa quang
biên tái
vũ môn
đuổi
cửa quan
ống đót
cửa ngách
gốc ghép
cổng
ải quan
mề gà
cửa ngõ
quả tim
cổng cái
phát ngôn nhân
cửa ải
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last