Jump to user comments
danh từ
- vực (chỗ nước sâu và lặng ở con sông)
ngoại động từ
- đào (lỗ) để đóng nêm phá đá
- đào xới chân (vĩa than...)
danh từ
- tiền góp; hộp đựng tiền góp (đánh bài)
- trò đánh cá góp tiền; tiền góp đánh cá
- football pool
trò đánh cá bóng đá (ai đoán trúng thì được giải trích ở tiền góp)
- Pun (tổ hợp các nhà kinh doanh hoặc sản xuất để loại trừ sự cạnh tranh lẫn nhau); khối thị trường chung
- trò chơi pun (một lối chơi bi-a)
ngoại động từ
- chia phần, chung phần (tiền thu được...)