Jump to user comments
danh từ
- (thông tục) việc rắc rối, việc rối beng
- đất sét nhâo (để láng lòng kênh...)
nội động từ
- ((thường) + about) lội bùn, vầy bùn, lội trong vũng nước bẩn, vầy trong vũng nước bẩn
ngoại động từ
- làm đục ngàu, làm ngàu bùn, làm sục bùn (nước...)
- nhào (đất sét với cát) với nước (để láng lòng kênh...)
- láng (lòng kênh) bằng đất sét nhào
- (kỹ thuật) luyện putlinh (gang thành sắt)