Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
podium
/'poudiəm/
Jump to user comments
danh từ, số nhiều podia /'poudiə/
  • bậc đài vòng (quanh một trường đấu)
  • dãy ghế vòng (quanh một phòng)
Related words
Related search result for "podium"
Comments and discussion on the word "podium"