Từ "podium" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, được viết là le podium. Trong tiếng Việt, "podium" thường được dịch là "bục danh dự" hoặc "bục vinh quang". Đây là nơi mà những người chiến thắng trong các cuộc thi thể thao, âm nhạc hoặc sự kiện khác đứng lên để nhận giải thưởng hoặc được công nhận.
Le champion monte sur le podium.
(Nhà quán quân bước lên bục danh dự.)
Les médailles sont remises sur le podium.
(Các huy chương được trao trên bục danh dự.)
Il y avait beaucoup de monde pour applaudir les vainqueurs sur le podium.
(Có rất nhiều người để vỗ tay chúc mừng các nhà vô địch trên bục danh dự.)
Mặc dù "podium" không đi kèm với idioms hay phrasal verbs phổ biến, nhưng bạn có thể tìm thấy cụm từ như: - Être sur le podium: (Ở trên bục danh dự) có nghĩa là đạt được thành công hoặc vị trí cao trong một lĩnh vực nào đó.
Khi sử dụng từ "podium", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng bạn đang ám chỉ đến bục danh dự trong các sự kiện hoặc cuộc thi, thay vì các nghĩa khác có thể không liên quan.