Characters remaining: 500/500
Translation

podium

/'poudiəm/
Academic
Friendly

Từ "podium" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, được viếtle podium. Trong tiếng Việt, "podium" thường được dịch là "bục danh dự" hoặc "bục vinh quang". Đâynơi những người chiến thắng trong các cuộc thi thể thao, âm nhạc hoặc sự kiện khác đứng lên để nhận giải thưởng hoặc được công nhận.

Định nghĩa:
  • Podium (le podium): Là bục hoặc bệ cao, nơi những người chiến thắng hoặc những người thành tích nổi bật được vinh danh.
Ví dụ sử dụng:
  1. Le champion monte sur le podium.
    (Nhà quán quân bước lên bục danh dự.)

  2. Les médailles sont remises sur le podium.
    (Các huy chương được trao trên bục danh dự.)

  3. Il y avait beaucoup de monde pour applaudir les vainqueurs sur le podium.
    ( rất nhiều người để vỗ tay chúc mừng các nhà vô địch trên bục danh dự.)

Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một số ngữ cảnh, "podium" cũng có thể được sử dụng để chỉ một vị trí hoặc nền tảng người khác có thể nói chuyện, trình bày hoặc diễn thuyết. Ví dụ: Elle a pris la parole depuis le podium. ( ấy đã phát biểu từ bục diễn thuyết.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Podium thường không nhiều biến thể nhưng có thể thấy từ podium de compétition (bục danh dự trong các cuộc thi) hoặc podium d'honneur (bục danh dự cao quý).
Từ đồng nghĩa:
  • Plateforme (nền tảng, bệ) có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh tương tự nhưng không hoàn toàn giống.
  • Bureau (bàn làm việc) không phảitừ đồng nghĩa nhưng có thể gây nhầm lẫn cả hai đều có thể liên quan đến không gian diễn thuyết.
Idioms phrasal verbs:

Mặc dù "podium" không đi kèm với idioms hay phrasal verbs phổ biến, nhưng bạn có thể tìm thấy cụm từ như: - Être sur le podium: (Ở trên bục danh dự) có nghĩađạt được thành công hoặc vị trí cao trong một lĩnh vực nào đó.

Lưu ý:

Khi sử dụng từ "podium", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng bạn đang ám chỉ đến bục danh dự trong các sự kiện hoặc cuộc thi, thay vì các nghĩa khác có thể không liên quan.

danh từ giống đực
  1. bục danh dự
    • Le champion monte sur le podium
      nhà quán quân bước lên bục danh dự

Similar Spellings

Words Mentioning "podium"

Comments and discussion on the word "podium"