Characters remaining: 500/500
Translation

rostrum

/'rɔstrəm/
Academic
Friendly

Từ "rostrum" một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa "mỏ" hoặc "mũi" của một số sinh vật, cũng như "bục" hoặc "bệ" người ta đứng trên đó để phát biểu hoặc trình bày. Từ này nguồn gốc từ tiếng Latinh "rostrum," có nghĩa "mỏ" hoặc "mũi của một con tàu."

Các nghĩa của từ "rostrum":
  1. Bục phát biểu: Một nền tảng hoặc bệ người phát biểu đứng trên để nói trước đám đông.

    • dụ: "The politician delivered his speech from the rostrum." (Nhà chính trị đã phát biểu từ bục phát biểu.)
  2. Mũi tàu chiến: Trong ngữ cảnh quân sự, có thể chỉ đến phần mũi của một con tàu chiến, nơi có thể các loại khí.

    • dụ: "The ship's rostrum was equipped with cannons." (Mũi tàu chiến được trang bị súng đại bác.)
  3. Mỏ của một số sinh vật: Trong sinh học, "rostrum" có thể chỉ đến mỏ của chim hoặc mỏ của một số loài động vật khác.

    • dụ: "The bird's rostrum is perfectly adapted for catching fish." (Mỏ của con chim được thích nghi hoàn hảo để bắt .)
Biến thể của từ:
  • Rostra: Số nhiều của "rostrum."

    • dụ: "The conference had several rostra for different speakers." (Hội nghị nhiều bục phát biểu cho các diễn giả khác nhau.)
  • Rostrum (sinh vật học): Có thể chỉ đến phần mỏ hoặc cấu trúc tương tự trong sinh học.

Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Platform: Nền tảng, bục. Tuy nhiên, "platform" thường dùng để chỉ nền tảng rộng lớn hơn, không nhất thiết chỉ dành cho phát biểu.

    • dụ: "The platform was set up for the concert." (Bục được thiết lập cho buổi hòa nhạc.)
  • Podium: Thường được dùng để chỉ bục người phát biểu đứng trên. gần giống với "rostrum."

    • dụ: "She stepped up to the podium to accept her award." ( ấy bước lên bục để nhận giải thưởng của mình.)
Cách sử dụng nâng cao:

Trong các ngữ cảnh học thuật hoặc chuyên môn, "rostrum" có thể được sử dụng để chỉ đến không gian nơi diễn ra các bài thuyết trình chuyên sâu hoặc hội thảo.

Idioms phrasal verbs liên quan:

Mặc dù không idioms trực tiếp liên quan đến "rostrum," nhưng trong ngữ cảnh nói về phát biểu hay trình bày, bạn có thể gặp:

Kết luận:

Từ "rostrum" được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ sinh học đến chính trị hội họp.

danh từ, số nhiều rostra /rostra/, rostrums /rostrums/
  1. diều hâu
  2. (từ cổ,nghĩa cổ) (La ) mũi tàu chiến
  3. (sinh vật học) mỏ (chim, sâu bọ; cây...)

Words Mentioning "rostrum"

Comments and discussion on the word "rostrum"