Characters remaining: 500/500
Translation

plump

/plʌmp/
Academic
Friendly

Từ "plump" trong tiếng Anh có nghĩa chính "tròn trĩnh", "phúng phính", "mẫm". Từ này có thể được sử dụng như một tính từ, động từ danh từ, mỗi cách sử dụng đều mang những sắc thái ý nghĩa riêng. Dưới đây giải thích chi tiết về từ "plump" cùng với các dụ cách sử dụng khác nhau.

1. Tính từ (adjective)
  • Định nghĩa: "Plump" khi dùng như tính từ thường chỉ về một người hoặc vật hình dáng tròn trĩnh, đầy đặn, không gầy.
  • dụ:
    • "She has plump cheeks." ( ấy phính.)
    • "The plump baby giggled happily." (Đứa bé phúng phính cười khúc khích vui vẻ.)
2. Động từ (verb)
  • Ngoại động từ:

    • "Plump" có thể được dùng để chỉ hành động làm cho cái đó trở nên tròn trĩnh, phính ra.
    • dụ: "He plumped up the pillows." (Anh ấy làm cho những cái gối phồng lên.)
  • Nội động từ:

    • Khi dùng "plump" như nội động từ, có thể mang nghĩa trở nên tròn trĩnh, phính ra.
    • dụ: "The cake plumped up nicely in the oven." (Bánh đã phồng lên một cách đẹp mắt trong nướng.)
  • Cụm động từ:

    • "Plump down" có nghĩa ngồi hoặc rơi xuống một cách mạnh mẽ, tạo ra tiếng động.
    • dụ: "She plumped down on the sofa after a long day." ( ấy ngồi phịch xuống ghế sofa sau một ngày dài.)
3. Danh từ (noun)
  • "Plump" cũng có thể được dùng như một danh từ, thường có nghĩa cổ.
  • dụ: "The plump of a group of dancers was captivating." (Đoàn nhảy của những công rất thu hút.)
4. Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ đồng nghĩa: "Chubby", "fat", "round", "full".
  • Từ gần giống: "Fleshy" (mập mạp), "thick" (dày).
5. Cách sử dụng nâng cao
  • "To plump for someone" có nghĩa ủng hộ ai đó, thường trong bầu cử.

    • dụ: "I decided to plump for the candidate who supports education reform." (Tôi quyết định ủng hộ ứng cử viên ủng hộ cải cách giáo dục.)
  • "Plump" còn có thể được sử dụng trong ngữ cảnh trả lời thẳng thừng, không vòng vo.

    • dụ: "He answered with a plump 'no'." (Anh ấy trả lời thẳng 'không'.)
6. Idioms các cụm từ liên quan
  • "Plump for": ủng hộ, chọn lựa.
  • "Fall plump into": ngã ùm xuống, thường mang nghĩa rơi vào một tình huống bất ngờ.
7.
tính từ
  1. tròn trĩnh, phúng phính, mẫm
    • plump cheeks
      phính
ngoại động từ
  1. làm tròn trĩnh, làm phính ra, làm mẫm
nội động từ
  1. ((thường) + out, up) tròn trĩnh, phính ra, mẫm ra
danh từ
  1. (từ cổ,nghĩa cổ) đoàn, đội; bầy, nhóm, bọn
  2. cái rơi phịch xuống, cái ngã ùm xuống, cái lao tùm xuống
    • to fall with a plump into the water
      ngã ùm xuống nước
nội động từ
  1. rơi phịch xuống, rơi ùm xuống, ngồi phịch xuống, lao ùm xuống
    • to plump down on the bench
      ngồi phịch xuống ghế
  2. (+ for) bầu cho, dốc phiếu cho (một ứng cử viên trong khi có thể bầu cho hai); (nghĩa bóng) hoàn toàn tán thành, toàn tâm toàn ý theo (một trong hai giải pháp... được lực chọn)
ngoại động từ
  1. ((thường) + down, upon) bỏ phịch xuống, vứt phịch xuống, làm rơi ùm xuống
    • to plump one's bag upon the table
      vứt phịch cái túi xuống bàn
    • to plump someone down into the pound
      đẩy ai ngã ùm xuống ao
tính từ
  1. thẳng, thẳng thừng, toạc móng heo, không quanh co, không úp mở
    • to answer with a plump "No"
      trả lời thẳng "không"
phó từ
  1. phịch xuống, ùm xuống
    • to fall plump into the river
      ngã ùm xuống sông
  2. thẳng, thẳng thừng, toạc móng heo, không quanh co, không úp mở
    • I told him plump
      tôi đã bảo thẳng cho hắn ta biết

Comments and discussion on the word "plump"