Characters remaining: 500/500
Translation

plunk

/plʌɳk/
Academic
Friendly

Từ "plunk" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt, kèm theo dụ các biến thể:

Giải thích từ "plunk"
  1. Danh từ:

    • Âm thanh gảy đàn: "Plunk" có thể chỉ âm thanh khi một dây đàn bị gảy, tạo ra âm thanh "tưng tưng".
    • trời giáng: Trong ngữ cảnh thông tục, "plunk" có thể chỉ đến một đánh mạnh, bất ngờ, như khi ai đó bị đánh hoặc va chạm mạnh.
    • Đồng đô la: Từ này cũng có thể được sử dụng để chỉ tiền, đặc biệt tiền đô la Mỹ.
  2. Động từ:

    • Ném phịch xuống: Khi sử dụng như một động từ, "plunk" có nghĩa ném cái đó xuống một cách mạnh mẽ hoặc bất ngờ.
    • Rơi phịch xuống: Cũng có thể chỉ hành động ngã hoặc rơi xuống một cách mạnh mẽ.
dụ sử dụng
  • Danh từ:

    • I heard a loud plunk when he dropped the guitar. (Tôi nghe thấy một tiếng "tưng tưng" lớn khi anh ấy làm rơi cây guitar.)
    • That was quite a plunk when the baseball hit the window. (Đó một trời giáng khi quả bóng chày va vào cửa sổ.)
  • Động từ:

    • He plunked the book on the table. (Anh ấy ném phịch quyển sách xuống bàn.)
    • The cat plunked down on the couch. (Con mèo rơi phịch xuống ghế sofa.)
Biến thể cách sử dụng nâng cao
  • Plunk down: Cách diễn đạt này thường được sử dụng để chỉ hành động ngồi hoặc nằm xuống một cách mạnh mẽ hoặc bất ngờ.

    • dụ: She plunked down on the ground, tired from the hike. ( ấy ngồi phịch xuống mặt đất, mệt mỏi sau chuyến đi bộ.)
  • Plunk away: Thường được dùng để chỉ việc chơi nhạc cụ một cách đơn giản hoặc không nghiêm túc.

    • dụ: He was plunking away at the piano all afternoon. (Anh ấy đã gảy đàn piano suốt buổi chiều.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Thả (drop): Hành động thả một vật xuống nhưng không nhất thiết phải mạnh mẽ như "plunk".
  • Ném (throw): Cũng mang nghĩa ném cái đó, nhưng không nhất thiết phải hành động ném mạnh mẽ.
  • Thụp xuống (plop down): Diễn tả hành động ngồi hoặc nằm xuống một cách nhanh chóng không nhẹ nhàng.
Idioms phrases

Mặc dù "plunk" không thường được sử dụng trong các idioms phổ biến, nhưng bạn có thể thấy trong các ngữ cảnh giao tiếp thông tục. dụ:

Kết luận

Từ "plunk" một từ đa nghĩa có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ âm nhạc đến hành động vật .

danh từ
  1. tiếng gảy đàn tưng tưng
  2. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) trời giáng, mạnh
  3. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đồng đô la
ngoại động từ
  1. ném phịch xuống, ném độp xuống
  2. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đánh trúng bất ngờ
nội động từ
  1. rơi phịch xuống, ngã phịch xuống, rơi độp xuống
  2. gảy đàn tưng tưng (dây đàn)

Comments and discussion on the word "plunk"