Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
planétaire
Jump to user comments
tính từ
  • xem planète
    • Système planétaire de la technique
      sự khuếch trương toàn cầu của kỹ thuật
danh từ giống đực
  • (cơ học) bánh răng hành tinh
Related search result for "planétaire"
Comments and discussion on the word "planétaire"