Characters remaining: 500/500
Translation

piéride

Academic
Friendly

Từ "piéride" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (féminin) dùng để chỉ một loại bướm, cụ thểbướm cải. Trong tiếng Việt, từ này có thể được dịch là "bướm cải" hoặc "bướm trắng". Đâymột loại bướm thuộc họ Pieridae, thường màu trắng hoặc vàng, rất phổ biến trong các vườn rau.

Định nghĩa:
  • Piéride (danh từ giống cái): Bướm cải, một loại bướm thuộc họ Pieridae, thường màu sắc sáng thường thấycác khu vực nhiều cây xanh, đặc biệtnhững nơi rau cải.
Ví dụ sử dụng:
  1. Tiếng Pháp: "Les piérides sont souvent vues dans les jardins au printemps."

    • Dịch nghĩa: "Những con bướm cải thường được nhìn thấy trong các khu vườn vào mùa xuân."
  2. Tiếng Pháp: "La piéride du chou est un ravageur des cultures."

    • Dịch nghĩa: "Bướm cảimột loài gây hại cho mùa màng."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Thành ngữ: Không thành ngữ cụ thể liên quan đến từ "piéride", nhưng bạn có thể sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả về thiên nhiên, sinh thái hoặc nông nghiệp.
  • Biến thể: Từ "piéride" có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ như:
    • "piéride du chou" (bướm cải, loài gây hại cho cải)
    • "piéride blanche" (bướm trắng)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:
    • Papillon (bướm): Từ này có nghĩa rộng hơn, bao gồm tất cả các loại bướm, không chỉ riêng bướm cải.
  • Từ đồng nghĩa:
    • Không từ đồng nghĩa chính xác cho "piéride", nhưng bạn có thể sử dụng "biodiversité" (đa dạng sinh học) trong ngữ cảnh nói về các loài bướm sự sống tự nhiên.
Chú ý:

Khi nói về bướm, bạn có thể sử dụng các tính từ để mô tả màu sắc hoặc hình dáng của bướm, ví dụ như "belle" (đẹp), "petite" (nhỏ).

Kết luận:

"Piéride" là một từ thú vị trong tiếng Pháp bạn có thể sử dụng khi nói về thiên nhiên, đặc biệttrong các cuộc thảo luận về bướm sinh thái.

danh từ giống cái
  1. (động vật học) bướm cải

Comments and discussion on the word "piéride"