Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, )
perdu
Jump to user comments
tính từ
  • (bị) mất
    • Objet perdu
      vật (bị) mất
  • không nhìn thấy
    • Reprise perdue
      chỗ mạng không nhìn thấy, chỗ mạng như liền
  • hẻo lánh
    • Pays perdu
      xứ hẻo lánh
  • tuyệt vọng
    • Malade perdu
      con bệnh tuyệt vọng
  • phí, uổng, toi
    • Peine perdue
      công toi
  • lẫn vào đám đông
  • đắm vào, mải miết
    • Perdu dans sa douleur
      đắm vào đau đớn
    • Perdu dans ses réflexions
      mải miết suy nghỉ
  • bỏ lỡ
    • Occassion perdue
      dịp bỏ lỡ
  • (bị) thua, thất bại
    • Bataille perdus
      trận đánh bị thua
  • hỏng
    • Affaire perdue
      việc hỏng
    • à corps perdu
      hăng hái mãnh liệt
    • femme perdue
      gái giang hồ
    • moment perdu , heures perdues
      lúc rỗi việc
danh từ giống đực
  • (Comme un perdu) như kẻ mất hồn
Related search result for "perdu"
Comments and discussion on the word "perdu"