Từ "période" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa là "kỳ", "thời kỳ" hoặc "giai đoạn". Từ này thường được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian có tính chất đặc trưng hoặc một giai đoạn cụ thể trong lịch sử, trong một quá trình phát triển nào đó, hoặc trong một chu kỳ tự nhiên.
Các cách sử dụng và ý nghĩa khác nhau:
Ví dụ: Les périodes de l'histoire (Các thời kỳ trong lịch sử).
Ở đây, "période" chỉ các giai đoạn khác nhau trong lịch sử nhân loại như thời kỳ đồ đá, thời kỳ phục hưng...
Thời kỳ xâm nhập trong y học:
Ví dụ: période d'invasion (thời kỳ xâm nhập).
Trong ngữ cảnh y học, từ này được dùng để chỉ giai đoạn mà một bệnh hoặc virus bắt đầu xâm nhập vào cơ thể.
Ví dụ: période lunaire (chu kỳ mặt trăng).
Từ này chỉ khoảng thời gian mà mặt trăng hoàn thành một chu kỳ xoay quanh trái đất, thường là khoảng 29,5 ngày.
Ví dụ: période littéraire (đoạn văn học).
Trong ngữ cảnh văn học, "période" có thể chỉ một phần trong một tác phẩm hoặc một giai đoạn sáng tác của một tác giả.
Các biến thể và cách sử dụng nâng cao:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Époque: Cũng chỉ một thời kỳ nhưng thường mang nghĩa rộng hơn, có thể chỉ một giai đoạn trong lịch sử hoặc một thời đại.
Intervalle: Thời gian giữa hai sự kiện, không nhất thiết phải có tính chất đặc trưng như "période".
Thành ngữ và cụm động từ liên quan:
À un certain moment: "Vào một thời điểm nhất định". Cụm này thường được sử dụng để chỉ một "période" cụ thể trong câu chuyện hoặc sự kiện.
Passer une période difficile: "Trải qua một giai đoạn khó khăn". Cụm này mô tả một khoảng thời gian khó khăn trong cuộc sống.