Characters remaining: 500/500
Translation

période

Academic
Friendly

Từ "période" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "kỳ", "thời kỳ" hoặc "giai đoạn". Từ này thường được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian tính chất đặc trưng hoặc một giai đoạn cụ thể trong lịch sử, trong một quá trình phát triển nào đó, hoặc trong một chu kỳ tự nhiên.

Các cách sử dụng ý nghĩa khác nhau:
  1. Thời kỳ lịch sử:

    • Ví dụ: Les périodes de l'histoire (Các thời kỳ trong lịch sử).
    • đây, "période" chỉ các giai đoạn khác nhau trong lịch sử nhân loại như thời kỳ đồ đá, thời kỳ phục hưng...
  2. Thời kỳ xâm nhập trong y học:

    • Ví dụ: période d'invasion (thời kỳ xâm nhập).
    • Trong ngữ cảnh y học, từ này được dùng để chỉ giai đoạn một bệnh hoặc virus bắt đầu xâm nhập vào cơ thể.
  3. Chu kỳ mặt trăng:

    • Ví dụ: période lunaire (chu kỳ mặt trăng).
    • Từ này chỉ khoảng thời gian mặt trăng hoàn thành một chu kỳ xoay quanh trái đất, thườngkhoảng 29,5 ngày.
  4. Câu nhiều đoạn:

    • Ví dụ: période littéraire (đoạn văn học).
    • Trong ngữ cảnh văn học, "période" có thể chỉ một phần trong một tác phẩm hoặc một giai đoạn sáng tác của một tác giả.
  5. Kỳ kinh nguyệt:

    • Ví dụ: périodes menstruelles (kỳ kinh nguyệt).
    • Chỉ đến chu kỳ sinhcủa phụ nữ.
Các biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Au plus haut période: Nghĩa là "đến cực độ", thường được dùng trong văn học hoặc để mô tả thời điểm đạt được đỉnh cao trong một lĩnh vực nào đó.
    • Ví dụ: Au plus haut période de grandeur (đến cực độ vinh hiển).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Époque: Cũng chỉ một thời kỳ nhưng thường mang nghĩa rộng hơn, có thể chỉ một giai đoạn trong lịch sử hoặc một thời đại.
  • Intervalle: Thời gian giữa hai sự kiện, không nhất thiết phải tính chất đặc trưng như "période".
Thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • À un certain moment: "Vào một thời điểm nhất định". Cụm này thường được sử dụng để chỉ một "période" cụ thể trong câu chuyện hoặc sự kiện.
  • Passer une période difficile: "Trải qua một giai đoạn khó khăn". Cụm này mô tả một khoảng thời gian khó khăn trong cuộc sống.
danh từ giống cái
  1. kỳ, thời kỳ
    • Périodes de l'histoire
      thời kỳ lịch sử
    • Période d'invasion
      (y học) thời kỳ xâm nhập
    • Période lunaire
      chu kỳ mặt trăng
    • Période d'un pendule
      chu kỳ con lắc
  2. (văn học) câu nhiều đoạn
  3. (âm nhạc) đoạn câu
  4. (số nhiều) kỳ kinh nguyệt (cũng) périodes menstruelles
danh từ giống đực
  1. (Au plus haut période au dernier période) (văn học) đến cực độ, đến tột độ
    • Au plus haut période de grandeur
      đến cực độ vinh hiển

Comments and discussion on the word "période"