Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
pierre
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • đá
    • Dur comme la pierre
      rắn như đá
    • Poire pleine de pierres
      quả lê đầy cục cứng như đá
    • pierre à chaux
      đá vôi
  • (y học) sỏi
    • Malade de la pierre
      người mắc bệnh sỏi
  • chân kính (đồng hồ)
  • ngọc (cũng pierre précieuse)
    • apporter sa pierre à
      đóng góp công sức vào
    • être comme une pierre
      yên lặng; trơ ì
    • faire d'une pierre deux coups
      xem coup
    • geler à pierre fendre
      xem fendre
    • jeter la pierre à quelqu'un
      buộc tội ai
    • la pierre va toujours au tas
      nước chảy chỗ trũng
    • n'avoir pas une pierre où reposer sa tête
      vô gia cư
    • ne pas laisser pierre sun pierre
      phá hết
    • pierre d'achoppement
      xem achoppement
    • pierre d'autel
      đá thờ
    • pierre de touche
      đá thử vàng (nghĩa đen) nghĩa bóng
    • pierre précieuse
      ngọc
    • Poser la première pierre
      đặt cơ sở đầu tiên
Related search result for "pierre"
Comments and discussion on the word "pierre"