Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for pied-droit in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
trượt chân
độc cước
thước cặp
khoả
tập quán pháp
trực tính
đại cán
vật quyền
đoan chính
cương trực
hình luật
độc quyền
dân đen
hẫng chân
bán non
cội
đúc tiền
quèo chân
khoèo chân
thước thợ
pháp quyền
đứng dậy
xưng hùng
bộ
tập tễnh
tự quuyết
bàn chân
luật học
lên bộ
kiềng
vó câu
vó câu
được
luật hình
mùi gì
đứng
giày
đi bộ
cổ chân
buồn ngủ
gốc
bố trận
tuyển cử
cánh quân
bộc trực
bàn cuốc
chân quỳ
nhiêu
chiếu manh
quy chính
thần quyền
vận mệnh
đi chân
phủ quyết
dân luật
ngay thẳng
bại
kế thừa
tượng
thuế quan
chân chính
suôn
nhượng
phải vạ
phốc
mông
quyền hạn
trọ
trực
tiện
trú chân
sử dụng
nhấc
tắp
bàn đạp
vấp
vấp
sở hữu
ngay ngắn
vướng
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last