Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - French dictionary
(also found in
Vietnamese - English
, )
bàn đạp
Jump to user comments
version="1.0"?>
pédale
Bàn đạp xe mô-tô
pédale de la motocyclette
étrier
Đặt chân lên bàn đạp ngựa
mettre le pied à l'étrier
(mil.) point d'appui; base
Bàn đạp tiến công
base d'attaque
Related search result for
"bàn đạp"
Words pronounced/spelled similarly to
"bàn đạp"
:
bản nháp
biến áp
biện pháp
Words contain
"bàn đạp"
:
bàn đạp
xương bàn đạp
Comments and discussion on the word
"bàn đạp"