Từ "piétonnier" trong tiếng Pháp có nghĩa là "dành cho người đi bộ". Đây là một tính từ được sử dụng để chỉ những khu vực, đường phố, hoặc không gian được thiết kế dành riêng cho người đi bộ, không cho phép xe cộ lưu thông.
Giải thích chi tiết:
Ví dụ sử dụng:
"Dans cette ville, il y a plusieurs zones piétonnières où les habitants peuvent se promener tranquillement sans la circulation des voitures."
(Trong thành phố này, có nhiều khu vực dành cho người đi bộ mà cư dân có thể đi dạo một cách yên tĩnh mà không có xe cộ.)
Các biến thể:
Piéton: Từ này chỉ người đi bộ. Ví dụ: "Les piétons doivent faire attention aux voitures." (Người đi bộ cần phải cẩn thận với xe cộ.)
Piétonnière: Dạng giống cái của từ "piétonnier". Ví dụ: "La zone piétonnière est très animée le week-end." (Khu vực dành cho người đi bộ rất nhộn nhịp vào cuối tuần.)
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Non motorisé: Không có động cơ, thường chỉ phương tiện không có động cơ như xe đạp hay đi bộ.
Accessible: Có thể tiếp cận, thường dùng để chỉ những khu vực thuận tiện cho người đi bộ hoặc các phương tiện không động cơ.
Thành ngữ và các cách diễn đạt liên quan:
"Se mettre en marche": Đi bộ, bắt đầu đi.
"Prendre ses jambes à son cou": Nghĩa đen là "lấy chân mình vào cổ", nghĩa là chạy trốn hoặc đi nhanh.
Lưu ý: