Characters remaining: 500/500
Translation

piétonnier

Academic
Friendly

Từ "piétonnier" trong tiếng Pháp có nghĩa là "dành cho người đi bộ". Đâymột tính từ được sử dụng để chỉ những khu vực, đường phố, hoặc không gian được thiết kế dành riêng cho người đi bộ, không cho phép xe cộ lưu thông.

Giải thích chi tiết:
  • Piétonnier (tính từ): Dành cho người đi bộ.
  • Voie piétonnière (danh từ): Đường dành cho người đi bộ. Đâytừ ghép từ "voie" (đường) "piétonnière" (dành cho người đi bộ).
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Cette rue est piétonnière."
    • (Đường này dành cho người đi bộ.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Dans cette ville, il y a plusieurs zones piétonnières où les habitants peuvent se promener tranquillement sans la circulation des voitures."
    • (Trong thành phố này, nhiều khu vực dành cho người đi bộ cư dân có thể đi dạo một cách yên tĩnh không xe cộ.)
Các biến thể:
  • Piéton: Từ này chỉ người đi bộ. Ví dụ: "Les piétons doivent faire attention aux voitures." (Người đi bộ cần phải cẩn thận với xe cộ.)

  • Piétonnière: Dạng giống cái của từ "piétonnier". Ví dụ: "La zone piétonnière est très animée le week-end." (Khu vực dành cho người đi bộ rất nhộn nhịp vào cuối tuần.)

Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Non motorisé: Không động cơ, thường chỉ phương tiện không động cơ như xe đạp hay đi bộ.
  • Accessible: Có thể tiếp cận, thường dùng để chỉ những khu vực thuận tiện cho người đi bộ hoặc các phương tiện không động cơ.
Thành ngữ các cách diễn đạt liên quan:
  • "Se mettre en marche": Đi bộ, bắt đầu đi.
  • "Prendre ses jambes à son cou": Nghĩa đen là "lấy chân mình vào cổ", nghĩachạy trốn hoặc đi nhanh.
Lưu ý:
  • Từ "piétonnier" thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến quy hoạch đô thị, tổ chức không gian công cộng sự an toàn cho người đi bộ.
tính từ
  1. dành cho người đi bộ
    • Voie piétonnière
      đường dành cho người đi bộ

Comments and discussion on the word "piétonnier"