Characters remaining: 500/500
Translation

phơ

Academic
Friendly

Từ "phơ" trong tiếng Việt thường được sử dụng để chỉ màu tóc hoặc râu màu bạc, trắng, thường do tuổi tác. Từ này thường đi kèm với các từ khác để mô tả một cách rõ ràng hơn. Dưới đây một số giải thích dụ để bạn hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa:
  • Phơ (phơ phơ): Tóc hoặc râu màu bạc, trắng, thể hiện sự già nua hoặc tuổi tác. Trong ngữ cảnh thông thường, "phơ" thường được dùng để miêu tả những người tóc bạc do tuổi tác.
dụ sử dụng:
  1. Đầu bạc phơ: Nói về một người tóc bạc, thường một người lớn tuổi.

    • dụ: "Ông tôi đã đầu bạc phơ, nhưng ông vẫn rất khỏe mạnh."
  2. Râu phơ: Nói về người râu bạc.

    • dụ: "Người đàn ông ấy bộ râu phơ rất đẹp uy nghi."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "phơ" có thể được sử dụng trong các câu văn miêu tả hình ảnh, cảm xúc, hoặc trong thơ ca để tạo nên sự hình tượng hóa.
    • dụ: "Trong gió thu, tóc phơ phơ như những đám mây trắng bay lượn."
Phân biệt các biến thể nghĩa khác:
  • Phơ phơ: Cách viết nhấn mạnh nghĩa của từ "phơ", thường dùng trong văn nói hoặc văn chương để tạo cảm xúc mạnh mẽ hơn.
Từ gần giống:
  • Bạc: Cũng chỉ màu trắng của tóc nhưng không nhất thiết phải chỉ tuổi tác.
    • dụ: "Tóc đã bạc nhưng vẫn đẹp."
Từ đồng nghĩa:
  • Trắng: Chỉ màu sắc, nhưng không chỉ đến tuổi tác như "phơ".
Các từ liên quan:
  • Già: Có thể dùng để chỉ về tuổi tác, nhưng không liên quan trực tiếp đến màu tóc hay râu.
  • Tóc bạc: Cũng chỉ màu tóc trắng, nhưng không dùng từ "phơ".
  1. ph. Cg. Phơ phơ. Nói mái tóc hay râu bạc hoàn toàn: Đầu bạc phơ.

Comments and discussion on the word "phơ"