Characters remaining: 500/500
Translation

phìa

Academic
Friendly

Từ "phìa" trong tiếng Việt nguồn gốc từ tiếng Thái thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến lịch sử văn hóa của người Thái. Dưới đây giải thích chi tiết về từ "phìa":

Định nghĩa:

"Phìa" chính một từ để chỉ một vị trí trong xã hội, cụ thể cường hào, người cai trị một tổng (một đơn vị hành chính) của dân tộc Thái thời trước. Trong ngữ cảnh này, "phìa" thể hiện quyền lực trách nhiệm của người quản lý, lãnh đạo cộng đồng.

Các dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Người phìa trong làng trách nhiệm quản lý công việc chung."

    • đây, "phìa" được dùng để chỉ người lãnh đạo của một làng.
  2. Câu nâng cao: "Vào thời kỳ phong kiến, vai trò của người phìa rất quan trọng trong việc duy trì trật tự xã hội."

    • Trong câu này, "phìa" được sử dụng để nhấn mạnh vai trò tầm ảnh hưởng của người lãnh đạo trong xã hội phong kiến.
Các biến thể của từ:
  • "Phìa" không nhiều biến thể nhưng có thể thấy trong tiếng Thái từ tương tự với nghĩa gần.
Nghĩa khác:
  • Hiện nay, từ "phìa" không còn được sử dụng phổ biến trong đời sống hàng ngày, chủ yếu được nhắc đến trong các ngữ cảnh lịch sử hoặc văn hóa.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "cường hào" - cũng chỉ những người quyền lực ảnh hưởng trong cộng đồng.
  • Từ đồng nghĩa: "lãnh đạo", "người cai trị" - tuy nhiên, những từ này có thểnghĩa rộng hơn sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "phìa", người học nên chú ý rằng đây từ tính chất đặc trưng cho một thời kỳ lịch sử cụ thể, vậy không nên sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày không ngữ cảnh phù hợp.
  1. d. Cường hào cai trị một tổng của dân tộc Thái thời trước.

Comments and discussion on the word "phìa"