Characters remaining: 500/500
Translation

phứa

Academic
Friendly

Từ "phứa" trong tiếng Việt có nghĩanói hoặc làm điều đó không suy nghĩ kỹ, không tính toán, thường mang tính chất vội vàng, không sự chuẩn bị. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Các cách sử dụng từ "phứa":
  1. Nói phứa: Nói ra không suy nghĩ, có thể gây ra hiểu lầm hoặc không chính xác.

    • dụ: "Khi được hỏi, anh ấy đã nói phứa không biết thông tin."
  2. Cãi phứa: Tranh luận một cách vội vàng không có lý lẽ thuyết phục.

    • dụ: "Trong cuộc họp, ấy đã cãi phứa không đưa ra bằng chứng."
  3. Ăn phứa: Ăn uống một cách vội vàng, không chú ý đến cách thức hoặc sự ngon miệng.

    • dụ: "Sau khi về nhà, tôi chỉ kịp ăn phứa rồi lại phải đi làm tiếp."
Các biến thể từ gần giống:
  • Phượt: Thường mang nghĩa đi chơi, du lịch một cách tự do, không theo kế hoạch rõ ràng. Mặc dù âm gần giống, nhưng ý nghĩa hoàn toàn khác.
  • Phù phiếm: Đề cập đến những điều không giá trị, nhưng cũng có thể liên quan đến việc nói hoặc làm điều đó không nghiêm túc.
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Hấp tấp: Cũng chỉ hành động làm đó quá nhanh, không suy nghĩ.

    • dụ: "Đừng hấp tấp trong quyết định, hãy suy nghĩ kỹ trước đã."
  • Vội vàng: Làm một việc đó không thời gian để chuẩn bị.

    • dụ: " ấy luôn vội vàng trong mọi việc, điều này có thể làm hỏng kế hoạch."
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "phứa", cần chú ý đến ngữ cảnh có thể mang ý nghĩa tiêu cực, thể hiện sự thiếu thận trọng hoặc sự cẩu thả trong hành động lời nói. Từ này thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày có thể được nghe trong các cuộc hội thoại thân mật.

  1. ph. Cg. Phứa phựa. Nói làm tràn đi, không cần suy nghĩ tính toán (thtục): Cãi phứa; Ăn phứa.

Comments and discussion on the word "phứa"