Characters remaining: 500/500
Translation

phèo

Academic
Friendly

Từ "phèo" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, tùy vào ngữ cảnh xuất hiện. Dưới đây giải thích chi tiết về từ "phèo".

Tóm lại, từ "phèo" trong tiếng Việt có thể hiểu theo nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng.

  1. Ruột non của lợn, đã làm thịt.
  2. t. Phòi ra, sùi ra: Phèo bọt mép.
  3. ph. t. 1. Thoảng qua, chóng hết: Lửa cháy phèo. 2. Nhạt lắm, vô vị lắm: Câu chuyện nhạt phèo.

Comments and discussion on the word "phèo"