Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for phóng viên in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last
mãnh tướng
Bùi Huy Tín
toàn thể
Trương Vĩnh Ký
sở
hỏi cung
treo giò
nhảy rào
súng lục
kiểm sát
khóa luận
Quách Đình Bảo
trứng sam
sướt
quyền lợi
Yên Viên
tả dực
rắp
huyện trưởng
cuống lưu
truất
Thiệu Viên
Thổ quan
tiếp sức
linh đan
khuôn mẫu
Triệu Quang Phục
quan viên
quan
Thảo Đường
kẹo
giảng đường
tướng giặc
giảng viên
toàn quyền
dân chủ
cương
thông tri
học bổng
thổ quan
quỉ thuật
đạo đức
Ba Vì
Tinh đèn
nuốt
Thái Chân
Phật Biểu họ Hàn
lệ
giáo
kỷ lục
nghị viên
giảng sư
quận trưởng
thông đạt
thú viên trì
thượng nghị sĩ
huyện đường
vọng
dời
Họ Đào vận bịch
sử quan
trơn
Tản Viên
long lanh
chủ nhiệm
Tạ Thu Thâu
nghị
nhảy xa
cáo trạng
lãnh sự
thầy thông
súng ngắn
Tử Văn đốt đền
Chư Tupsa
Nguyên Trung
bỉnh bút
giảng
hòa thuận
cấp
sứ
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last