Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
long lanh
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. Có ánh sáng phản chiếu trên vật trong suốt, tạo vẻ sinh động. Long lanh như viên ngọc. Đôi mắt long lanh.
Related search result for "long lanh"
Comments and discussion on the word "long lanh"