Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for phòng gian in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
đề phòng
gian
phòng
thời gian
phòng gian
kẻ gian
Phí Trường Phòng
canh
hờ
choán
giữa
từ
trung gian
ngày
giờ
quốc phòng
quãng
tới
Nguyễn Nguyên Hồng
Lữa đốt A phòng
động
lịch sự
khoảng
tĩnh
ngốt
gian dâm
bảo mật
cảnh giác
tương đối
nhắc nhở
không gian
phòng thủ
khoáng đãng
ngoạn mục
xê dịch
ấm cúng
văn phòng
phòng ăn
phòng xa
lạnh lẽo
phòng bị
phòng khi
ăn gian
trừ gian
gian xảo
mới
trời
phòng ngừa
ngay
muộn
thế gian
kì
Cát Hải
cữ
phòng thí nghiệm
nghỉ
hiệp
kìa
ngăn
đặc
chiến dịch
vĩnh viễn
sáng
thời điểm
hộ thân
thụ động
Tiên Lãng
bắt đầu
Bệnh Thầy Trương
Nếm mật nằm gai
bịp
hiện tại
gian khổ
lô
văn phòng phẩm
liên phòng
mùa
Trương Gia Mô
sớm
trú phòng
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last