Characters remaining: 500/500
Translation

mới

Academic
Friendly

Từ "mới" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, có thể phân loại như sau:

1. Định nghĩa cách sử dụng
  • Danh từ (đgt): "Mới" có thể dùng để chỉ một người chưa quen thuộc, như trong câu "thằng mới" – nghĩa là người mới đến, chưa biết nhiều về nơi chốn hoặc người khác.

  • Tính từ (tt):

    • Vừa làm chưa dùng hoặc chưa lâu, chưa : dụ: "bộ quần áo mới", "ngôi nhà mới". Những thứ này đều có nghĩamới mua hoặc mới xây dựng, chưa sử dụng nhiều.
    • Vừa , chưa lâu: dụ: "học sinh mới", "người bạn mới". Đây những người mới tham gia, chưa lâu trong môi trường hoặc mối quan hệ đó.
    • Tiến bộ, thích hợp với thời đại: dụ: "cách làm ăn mới", "tư tưởng mới". Những cái này phản ánh sự thay đổi, phát triển hoặc cải tiến trong xã hội.
  • Phó từ (pht):

    • Với thời gian chưa lâu: dụ: " mới đến", "mới năm ngoái thôi". Điều này chỉ ra rằng hành động xảy ra không lâu trước đó.
    • Còn quá sớm, chưa nhiều thời gian: dụ: "họ mới gặp nhau được vài lần", nghĩa là chưa quen biết sâu sắc.
    • Mãi đến thời gian nào đó, không sớm hơn: dụ: "đến trưa mới xong", có nghĩaviệc đó phải chờ đến trưa mới hoàn thành.
  • Trạng từ (trt): Dùng để nhấn mạnh mức độ, tỏ ra ngạc nhiên: dụ: " nói mới thú vị làm sao!" – tức là điều đó rất thú vị.

2. Các biến thể từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa: "Mới" có thể được thay thế bằng "tân", "hiện đại" trong một số ngữ cảnh, như "tư tưởng mới" có thể dùng "tư tưởng hiện đại".
  • Từ gần giống: "Mới" có thể nhầm lẫn với "mới mẻ", nhưng "mới mẻ" thường mang nghĩa nghĩa tích cực hơn, thể hiện sự đổi mới khác biệt.
3. Một số dụ nâng cao
  • Sử dụng trong văn viết: "Chúng ta cần những ý tưởng mới để phát triển kinh tế". Câu này thể hiện sự cần thiết của sự đổi mới trong tư duy.
  • Sử dụng trong giao tiếp hàng ngày: "Tôi vừa mua một chiếc điện thoại mới". Đây câu đơn giản nhưng thể hiện nghĩa của "mới" trong việc chỉ đồ vật.
4. Chú ý

Khi sử dụng từ "mới", cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu lầm. Các nghĩa khác nhau của "mới" có thể truyền tải những thông điệp khác nhau, từ sự mới lạ, chưa quen đến những tiến bộ sự thay đổi trong xã hội.

  1. 1 đgt. Người , rao trong làng, theo cách gọi thông tục: thằng mới.
  2. 2 I. tt. 1. Vừa làm chưa dùng hoặc chưa lâu, chưa : bộ quần áo mới ngôi nhà mới. 2. Vừa , chưa lâu: học sinh mới người bạn mới. 3. Tiến bộ, thích hợp với thời đại: cách làm ăn mới tư tưởng mới. II. pht. 1. Với thời gian chưa lâu: mới đến mới năm ngoái thôi. 2. Còn quá sớm, chưa nhiều thời gian: Họ mới gặp nhau được vài lần. 3. Mãi đến thời gian nào đó, không sớm hơn: đến trưa mới xong. III. trt. Từ nhấn mạnh mức độ, tỏ ra hết sức ngạc nhiên: nói mới thú vị làm sao!
  3. 3 lt. Chỉ có thể thực hiện được, biết được (khi điều kiện ): thực mới vực được đạo (tng.) Thức khuya mới biết đêm dài, ở lâu mới biết con người nhân (tng.).

Comments and discussion on the word "mới"