Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for phái viên in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
động viên
đoàn viên
phóng viên
nhân viên
Viên Môn
hội viên
tùy viên
quan sát viên
học viên
diễn viên
cửa viên
ủy viên
phái viên
giáo viên
viên ngoại
đặc phái viên
viên chức
sinh viên
Ngũ viên
Ba sinh
đáo
thương tá
Ngòi viết Đỗng Hồ
thuộc viên
tổng động viên
cao ủy
phó sứ
kiện tướng
thành viên
hậu trường
đồng chí
khu ủy viên
tỉnh ủy viên
Tà Dưng
bi
mạng lưới
trang viên
cẩm
tỳ tướng
áo
hóa trang
huấn luyện viên
vỉ
gạch
đẳng cấp
hoàn
thuốc
Đào Tiềm
Hoàng Thúc Kháng
đạn dược
phụ đạo
làm việc
tiềm lực
đạn
ô-rê-ô-mi-xin
cần vụ
tự xưng
ở
úy lạo
tổng thanh tra
kế toán
màn bạc
học vụ
thánh
Xuân Viên
tổng hội
hiên môn (hoặc viên môn)
đẩy xe
nuốt trửng
thùng thư
công an
thầy phán
Viên An
phụ động
thực tập
bán kết
phân công
bưu tá
dã tràng
giáo thụ
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last