Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
thùng thư
Jump to user comments
version="1.0"?>
Hòm treo ở những nơi có nhiều người qua lại để bỏ thư, cho nhân viên bưu điện chuyển đi.
Related search result for
"thùng thư"
Words pronounced/spelled similarly to
"thùng thư"
:
Thăng Thọ
thắng thế
Thắng Thuỷ
thong thả
thõng thẹo
thông thái
thông thạo
Thông Thụ
thông thư
thùng thư
more...
Words contain
"thùng thư"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
thùng
thùng thùng
rộng
thẹn thùng
rỗng
thì thùng
lùng thùng
trống quân
thùng thư
nấp
more...
Comments and discussion on the word
"thùng thư"