Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nuốt trửng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. 1. Nuốt mà không nhai: Nuốt trửng viên thuốc. 2. Chiếm đoạt một cách trắng trợn: Đế quốc Mỹ định nuốt trửng Việt Nam nhưng không xong.
Comments and discussion on the word "nuốt trửng"