Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
peigner
Jump to user comments
ngoại động từ
  • chải
    • Peigner ses cheveux
      chải tóc
    • peigner la laine
      chải len
  • (nghĩa bóng) chải chuốt
    • Peigner son style
      chải chuốt lời văn
Related words
Related search result for "peigner"
Comments and discussion on the word "peigner"