Jump to user comments
danh từ
- tiếng kêu chít chít, tiếng kêu chim chiếp (chuột, chim...)
nội động từ
- kêu chít chít, kêu chim chiếp (chuột, chim...)
danh từ
- cái nhìn hé (qua khe cửa...)
- sự hé rạng, sự hé ra, sự ló ra, sự hé lộ ra
- at the peep of day
lúc bình minh hé rạng
nội động từ
- (+ at, into...) hé nhìn (qua khe cửa...)
- (+ at) nhìn trộm, hé nhìn
- ((thường) + out) hé rạng, ló ra (bình minh); hé nở (hoa)
- (nghĩa bóng) vô tình hé lộ ra (đức tính...)