Characters remaining: 500/500
Translation

peep-show

/'pi:pʃou/
Academic
Friendly

Từ "peep-show" trong tiếng Anh có nghĩa một loại hình giải trí, thường một phòng hoặc một thiết bị cho phép người xem nhìn thấy những hình ảnh hoặc cảnh tượng qua một lỗ nhòm, thường hình ảnh khiêu dâm hoặc gợi cảm. Dưới đây một số điểm chính về từ này:

Định nghĩa:
  • Peep-show (danh từ): Trò xem ảnh qua lỗ nhòm, thường những hình ảnh khiêu dâm hoặc nhạy cảm.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "They went to see a peep-show in the city." (Họ đã đến xem một trò xem ảnh qua lỗ nhòmthành phố.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The peep-show was controversial, as it sparked debates about morality and censorship." (Trò xem ảnh qua lỗ nhòm đã gây tranh cãi, kích thích các cuộc tranh luận về đạo đức kiểm duyệt.)
Biến thể từ gần giống:
  • Peep (động từ): Có nghĩa nhìn lén hoặc nhìn nhanh.

    • dụ: "She peeped through the keyhole to see who was outside." ( ấy nhìn lén qua lỗ khóa để xem ai đangbên ngoài.)
  • Show (danh từ): Có nghĩa một buổi biểu diễn hoặc trình diễn.

    • dụ: "The show was entertaining and full of surprises." (Buổi biểu diễn rất thú vị đầy bất ngờ.)
Từ đồng nghĩa:
  • Adult entertainment: Giải trí dành cho người lớn, thường liên quan đến các hình thức khiêu dâm.
  • Burlesque: Một loại hình nghệ thuật biểu diễn yếu tố hài hước khiêu dâm.
Các cụm từ idioms liên quan:
  • "To catch a glimpse": Nhìn thoáng qua, có thể giống như hành động nhìn qua lỗ nhòm.
  • "Behind closed doors": Chỉ những hoạt động diễn ra bí mật hoặc không công khai, có thể liên quan đến những xảy ra trong một peep-show.
Lưu ý:
  • "Peep-show" thường mang nghĩa tiêu cực trong văn hóa, liên quan đến nội dung khiêu dâm. Khi sử dụng từ này, bạn nên cân nhắc ngữ cảnh đối tượng người nghe.
  • Không nên nhầm lẫn với các hình thức giải trí khác như "magic show" (buổi biểu diễn ma thuật) hay "theater show" (buổi biểu diễn sân khấu), chúng không liên quan đến nội dung nhạy cảm.
danh từ
  1. trò xem ảnh qua lỗ nhòm ( kính phóng to)

Comments and discussion on the word "peep-show"