Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
peeper
/'pi:pə/
Jump to user comments
danh từ
  • người nhìn hé (qua khe cửa...)
  • người nhìn trộm, người tò mò
  • (từ lóng) con mắt
Related words
Related search result for "peeper"
Comments and discussion on the word "peeper"