Characters remaining: 500/500
Translation

peppery

/'pepəri/
Academic
Friendly

Từ "peppery" trong tiếng Anh nguồn gốc từ danh từ "pepper" (hồ tiêu) thường được dùng để mô tả một cái đó hương vị hoặc tính chất tương tự như hồ tiêu, đặc biệt vị cay. Dưới đây những giải thích chi tiết về từ "peppery":

Định nghĩa
  1. Danh từ: "Peppery" có thể được hiểu thuộc về hồ tiêu hoặc hương vị như hồ tiêu.
  2. Tính từ: Từ này thường được dùng để mô tả các món ăn vị cay nồng, hoặc nói về tính cách nóng nảy, châm biếm.
dụ sử dụng
  1. Về ẩm thực:

    • "This dish is quite peppery, so be careful if you don't like spicy food." (Món ăn này khá cay, vậy hãy cẩn thận nếu bạn không thích đồ ăn cay.)
    • "The salad had a peppery flavor because of the arugula." (Món salad vị cay nồng nhờ vào rau arugula.)
  2. Về tính cách:

    • "He has a peppery temper, so it's best not to upset him." (Anh ấy tính cách nóng nảy, vậy tốt nhất là không làm anh ấy tức giận.)
    • "Her peppery speech often leaves people feeling a bit uncomfortable." (Bài phát biểu châm biếm của ấy thường khiến mọi người cảm thấy không thoải mái.)
Các cách sử dụng khác
  • Peppery speech: Lời nói châm biếm, có thể gây khó chịu hoặc khiến người khác cảm thấy không thoải mái.
  • Peppery personality: Tính cách sắc sảo, có thể biểu hiện sự mạnh mẽ hoặc nóng nảy.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Spicy: Cay, nhưng thường chỉ về hương vị của thực phẩm.
  • Hot: Nóng, cũng có thể dùng để chỉ đồ ăn cay hoặc cảm xúc mạnh mẽ.
  • Acrid: Chua cay, có thể dùng để mô tả một mùi hăng hoặc khó chịu.
Idioms Phrasal Verbs liên quan
  • "Add some spice to life": Làm cho cuộc sống trở nên thú vị hơn.
  • "Spice things up": Làm cho một tình huống hoặc một cái đó trở nên thú vị hơn.
Phân biệt các biến thể
  • Pepper (noun): Hồ tiêu, có thể chỉ gia vị hoặc hạt tiêu.
  • Peppery (adjective): Như đã giải thíchtrên, dùng để mô tả tính chất cay hoặc tính cách nóng nảy.
Kết luận

Từ "peppery" không chỉ đơn thuần mô tả vị cay, còn có thể biểu thị tính cách hoặc cách nói châm biếm.

danh từ
  1. (thuộc) hồ tiêu; như hồ tiêu
  2. nhiều tiêu; cay
  3. nóng nảy, nóng tính
    • a peppery temper
      tính nóng nảy
  4. châm biếm, chua cay
    • peppery speech
      lời nói châm biếm chua cay

Similar Words

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "peppery"