Từ "peppery" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ danh từ "pepper" (hồ tiêu) và thường được dùng để mô tả một cái gì đó có hương vị hoặc tính chất tương tự như hồ tiêu, đặc biệt là vị cay. Dưới đây là những giải thích chi tiết về từ "peppery":
Định nghĩa
Danh từ: "Peppery" có thể được hiểu là thuộc về hồ tiêu hoặc có hương vị như hồ tiêu.
Tính từ: Từ này thường được dùng để mô tả các món ăn có vị cay nồng, hoặc nói về tính cách nóng nảy, châm biếm.
Ví dụ sử dụng
"This dish is quite peppery, so be careful if you don't like spicy food." (Món ăn này khá cay, vì vậy hãy cẩn thận nếu bạn không thích đồ ăn cay.)
"The salad had a peppery flavor because of the arugula." (Món salad có vị cay nồng nhờ vào rau arugula.)
"He has a peppery temper, so it's best not to upset him." (Anh ấy có tính cách nóng nảy, vì vậy tốt nhất là không làm anh ấy tức giận.)
"Her peppery speech often leaves people feeling a bit uncomfortable." (Bài phát biểu châm biếm của cô ấy thường khiến mọi người cảm thấy không thoải mái.)
Các cách sử dụng khác
Peppery speech: Lời nói châm biếm, có thể gây khó chịu hoặc khiến người khác cảm thấy không thoải mái.
Peppery personality: Tính cách sắc sảo, có thể biểu hiện sự mạnh mẽ hoặc nóng nảy.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa
Spicy: Cay, nhưng thường chỉ về hương vị của thực phẩm.
Hot: Nóng, cũng có thể dùng để chỉ đồ ăn cay hoặc cảm xúc mạnh mẽ.
Acrid: Chua cay, có thể dùng để mô tả một mùi hăng hoặc khó chịu.
Idioms và Phrasal Verbs liên quan
Phân biệt các biến thể
Pepper (noun): Hồ tiêu, có thể chỉ gia vị hoặc hạt tiêu.
Peppery (adjective): Như đã giải thích ở trên, dùng để mô tả tính chất cay hoặc tính cách nóng nảy.
Kết luận
Từ "peppery" không chỉ đơn thuần mô tả vị cay, mà còn có thể biểu thị tính cách hoặc cách nói châm biếm.