Characters remaining: 500/500
Translation

panthéon

Academic
Friendly

Từ "panthéon" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "panthēon", nghĩa là "tất cả các thần". Trong tiếng Pháp, từ này hai nghĩa chính:

Ví dụ sử dụng:
  • Trong văn học: "Victor Hugo fait partie du panthéon littéraire français." (Victor Hugo là một phần của tập hợp các tác giả vĩ đại trong văn học Pháp.)
  • Trong lịch sử: "Il y a beaucoup de héros dans le panthéon de notre histoire." ( rất nhiều anh hùng trong tập hợp nhân vật lịch sử của chúng ta.)
  • Về đền thờ: "Le Panthéon à Paris est un bâtiment impressionnant." (Đền Panthéon ở Paris là một công trình ấn tượng.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể sử dụng từ "panthéon" trong các cụm từ như "rentrer au panthéon", nghĩa là "được ghi nhậnmột nhân vật vĩ đại", thường dùng để nói về những người đã qua đời nhưng được tưởng nhớ mãi mãi.
  • "Panthéon culturel" có thể đề cập đến những giá trị văn hóa nghệ thuật một quốc gia hoặc một dân tộc tự hào.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Culte: nghĩa là "thờ cúng", liên quan đến việc tôn thờ các thần thánh.
  • Héros: nghĩa là "anh hùng", thường dùng để chỉ những ngườicông lao lớn được tôn vinh.
Idioms cụm động từ:
  • "Être en haut du panthéon": nghĩa là "đứng đầu trong số những người vĩ đại", thường dùng để miêu tả một người tầm ảnh hưởng rất lớn.
danh từ giống đực
  1. lăng danh nhân, các danh nhân
    • Le panthéon littéraire
      các danh nhân của nền văn học
  2. chư thần (sử học) đền (thờ) chư thần

Comments and discussion on the word "panthéon"