Characters remaining: 500/500
Translation

pantenne

Academic
Friendly

Từ "pantenne" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (féminin) trong ngữ cảnh hàng hải, có thể được hiểu đơn giản là "cái phao" hay "cái ăng-ten". Tuy nhiên, từ này không phải lúc nào cũng được sử dụng phổ biến, có thể nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Pantenne (hàng hải): Trong ngữ cảnh hàng hải, "pantenne" có thể đề cập đến những thiết bị giúp định vị hoặc giữ cho tàu thuyền ổn định. Đâycách sử dụng khá chuyên biệt không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.

  2. Pantenne (ăng-ten): Một nghĩa khác là "ăng-ten", sử dụng để chỉ thiết bị thu phát sóng. Ví dụ: "J'ai installé une nouvelle pantenne pour ma télévision." (Tôi đã lắp đặt một cái ăng-ten mới cho tivi của mình).

Ví dụ về sử dụng:
  • Câu đơn giản:
    • "La pantenne de mon bateau est cassée." (Cái phao của tàu tôi bị hỏng.)
    • "Nous avons besoin d'une pantenne pour capter le signal." (Chúng tôi cần một cái ăng-ten để bắt tín hiệu.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Thảo luận chuyên sâu: Trong các cuộc hội thảo về công nghệ truyền thông, bạn có thể nghe thấy từ "pantenne" được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật, như "Les nouvelles technologies de pantenne améliorent la qualité du signal." (Công nghệ ăng-ten mới cải thiện chất lượng tín hiệu.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Antenne: "Antenne" là từ đồng nghĩa với "pantenne" trong ngữ cảnh ăng-ten, có thể được sử dụng thay thế cho nhau.
  • Flotteur: Từ này có thể được dùng để chỉ các loại phao trong hàng hải, tương tự như "pantenne" trong một số ngữ cảnh.
Cụm từ thành ngữ:
  • Pantenne de réception: Cụm từ này có nghĩa là ăng-ten thu tín hiệu.
  • Tirer sur la pantenne: Một cách nói vui vẻ có thể dùng để chỉ việc "kéo dài thời gian" hoặc "làm căng thẳng" trong một tình huống.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "pantenne", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn với các từ khác. Trong thông tin hàng hải, có thể ít phổ biến hơn thường chỉ được sử dụng trong một số lĩnh vực kỹ thuật chuyên biệt.

danh từ giống cái
  1. như pantière
    • en pantenne
      (hàng hải) lộn xộn

Comments and discussion on the word "pantenne"