Từ "pantenne" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (féminin) và trong ngữ cảnh hàng hải, nó có thể được hiểu đơn giản là "cái phao" hay "cái ăng-ten". Tuy nhiên, từ này không phải lúc nào cũng được sử dụng phổ biến, và có thể có nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh.
Pantenne (hàng hải): Trong ngữ cảnh hàng hải, "pantenne" có thể đề cập đến những thiết bị giúp định vị hoặc giữ cho tàu thuyền ổn định. Đây là cách sử dụng khá chuyên biệt và không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Pantenne (ăng-ten): Một nghĩa khác là "ăng-ten", sử dụng để chỉ thiết bị thu phát sóng. Ví dụ: "J'ai installé une nouvelle pantenne pour ma télévision." (Tôi đã lắp đặt một cái ăng-ten mới cho tivi của mình).
Khi sử dụng từ "pantenne", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn với các từ khác. Trong thông tin hàng hải, nó có thể ít phổ biến hơn và thường chỉ được sử dụng trong một số lĩnh vực kỹ thuật chuyên biệt.