Characters remaining: 500/500
Translation

pantène

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "pantène" là một danh từ giống cái (féminin) có thể được hiểu theo một vài cách khác nhau tùy ngữ cảnh. Trong ngữ cảnh hàng hải, "pantène" có thể được hiểumột loại thiết bị hoặc cấu trúc hỗ trợ trong việc điều khiển hoặc hỗ trợ một cái gì đó, như một cái cột hoặc một cái khung. Tuy nhiên, từ này không phổ biến ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.

Định nghĩa:
  • Pantène (danh từ giống cái): Một loại thiết bị hoặc cấu trúc trong hàng hải, có thể được hiểumột phần của thiết bị dùng để hỗ trợ hoặc điều khiển một cái gì đó.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh hàng hải:

    • Le pantène est essentiel pour stabiliser le mât du bateau. (Pantènerất cần thiết để ổn định cột của chiếc thuyền.)
  2. Sử dụng nâng cao (trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc cơ khí):

    • Les ingénieurs ont conçu un nouveau pantène pour améliorer la performance des voiliers. (Các kỹ đã thiết kế một pantène mới để cải thiện hiệu suất của những chiếc thuyền buồm.)
Chú ý phân biệt:
  • Từ "pantène" thường không được sử dụng phổ biến có thể dễ gây nhầm lẫn với các từ khác như "pantin" (một loại rối) hoặc "panthère" (báo đen).
Các từ gần giống:
  • Pantin: Rối hoặc đồ chơi có thể di chuyển.
  • Panthère: Một loài động vật, thường được biết đếnbáo đen.
Từ đồng nghĩa:

Trong ngữ cảnh hàng hải, từ đồng nghĩa có thể không nhiều, nhưng các thuật ngữ liên quan đến cấu trúc hỗ trợ có thể bao gồm: - Support: Hỗ trợ - Cadre: Khung

Idioms phrasal verbs:

Hiện tại, từ "pantène" không idioms hay phrasal verbs cụ thể nào liên quan. Tuy nhiên, nếu bạn muốn tìm hiểu các idioms liên quan đến hàng hải hoặc kỹ thuật, có thể tham khảo các cụm từ như: - "Être dans le même bateau": Nghĩa là ở trong cùng một tình huống khó khăn.

danh từ giống cái
  1. như pantière
    • en pantenne
      (hàng hải) lộn xộn

Comments and discussion on the word "pantène"