Characters remaining: 500/500
Translation

panneton

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "panneton" là một danh từ giống đực, có nghĩa là "mỏ chìa khóa" hoặc "mỏ khóa". Trong ngữ cảnh của khóa, "panneton" thường dùng để chỉ phần của chìa khóa thực hiện chức năng mở khóa.

Giải thích chi tiết về từ "panneton":
  1. Định nghĩa:

    • "Panneton" là phần mỏ hoặc đầu của chìa khóa dùng để mở khóa. thường hình dạng nhất định, phù hợp với cơ chế của khóa.
  2. Cách sử dụng:

    • Trong câu: "Le panneton de cette clé est usé." (Mỏ khóa của chìa khóa này đã bị mòn.)
    • Hoặc: "Il faut bien aligner le panneton pour ouvrir la porte." (Cần căn chỉnh đúng mỏ khóa để mở cửa.)
  3. Biến thể từ gần giống:

    • Từ "clé" (chìa khóa) là từ gần gũi, thường đi cùng với "panneton".
    • Một từ khác là "serrure" (khóa), từ này chỉ phần khóa chứ không phải chìa.
  4. Từ đồng nghĩa:

    • Từ đồng nghĩa với "panneton" có thể là "mors" (mỏ) trong một số ngữ cảnh, nhưng thường "panneton" là thuật ngữ chính xác hơn trong ngành khóa.
  5. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong kỹ thuật khóa, có thể nói: "Le panneton doit être fabriqué avec précision pour garantir la sécurité." (Mỏ khóa cần được sản xuất chính xác để đảm bảo an toàn.)
  6. Idioms cụm động từ:

    • Không cụm từ hay thành ngữ nổi bật liên quan đến "panneton", nhưng trong ngữ cảnh khóa bảo mật, có thể tạo ra các cụm từ khác nhau như "ouvrir avec le panneton" (mở khóa bằng mỏ khóa).
  7. Chú ý:

    • Khi sử dụng từ này, bạn cần đảm bảo biết về ngữ cảnh, chủ yếu dùng trong lĩnh vực kỹ thuật khóa.
danh từ giống đực
  1. mỏ chìa khóa
    • Paneton

Homonyms

Words Mentioning "panneton"

Comments and discussion on the word "panneton"