Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
pan
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • vạt
    • Pan de la robe
      vạt áo
    • Pan de mur
      vạt tường
  • mặt
    • Tour à six pans
      tháp sáu mặt
  • (xây dựng) dứng (tường)
    • Pan de bois
      dứng gỗ
    • Paon
  • pan de comble+ mái nhà
thán từ
  • pằng!
    • Pan! un coup de feu
      pằng! một tiếng súng nổ
Related search result for "pan"
Comments and discussion on the word "pan"