Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
antidérapant
Jump to user comments
tính từ
  • chống trượt
    • Semelle antidérapante
      đế giày chống trượt
danh từ giống đực
  • cơ cấu chống trượt (ở bánh xe)
Related search result for "antidérapant"
Comments and discussion on the word "antidérapant"