Characters remaining: 500/500
Translation

ozoné

Academic
Friendly

Từ "ozoné" trong tiếng Phápmột tính từ, dịch ra tiếng Việt có nghĩa là "được làm giàu bằng ozone" hoặc "chứa ozone". Ozonemột loại khícông thức hóa học là O₃, thường được biết đến với vai trò bảo vệ trái đất khỏi tia UV từ mặt trời, nhưng cũng có thể gây ra ô nhiễm không khítầng thấp hơn.

Cách sử dụng từ "ozoné":
  1. Trong ngữ cảnh khoa học:

    • Ví dụ: "L'eau ozonée est souvent utilisée dans les spas pour ses propriétés purifiantes." (Nước ozon hóa thường được sử dụng trong các spa những tính năng làm sạch của .)
    • đây, "ozonée" mô tả nước đã được xửbằng ozone để cải thiện chất lượng.
  2. Trong ngữ cảnh môi trường:

    • Ví dụ: "La couche d'ozone est essentielle pour protéger la Terre des rayons ultraviolets." (Tầng ozonerất cần thiết để bảo vệ Trái Đất khỏi các tia cực tím.)
    • Trong trường hợp này, "ozone" không phảitính từ nhưng liên quan đến khái niệm về ozone.
  3. Sử dụng nâng cao:

    • Trong lĩnh vực sức khỏe, "ozoné" có thể được sử dụng để mô tả các liệu pháp điều trị sử dụng ozone, như liệu pháp ozon hóa để điều trị một số bệnh lý.
    • Ví dụ: "Le traitement ozoné est de plus en plus populaire dans la médecine alternative." (Liệu pháp ozon hóa ngày càng trở nên phổ biến trong y học thay thế.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Ozonisé: Là phiên bản khác của từ "ozoné", có nghĩa tương tự. Cả hai từ này đều mang ý nghĩa liên quan đến ozone, nhưng "ozonisé" thường được sử dụng trong ngữ cảnh quy trình hoặc quá trình ozon hóa một cái gì đó.
  • Ví dụ: "L'eau ozonisée est bénéfique pour la peau." (Nước ozon hóa có lợi cho da.)
Từ đồng nghĩa gần giống:
  • Ozone: Tên gọi của khí ozone, không phảitính từ nhưng rất liên quan.
  • Ozonation: Danh từ chỉ quá trình ozon hóa.
  • Purifié: Có nghĩa là "được làm sạch", có thể liên quan đến việc sử dụng ozone để làm sạch.
Idioms cụm từ:

Hiện tại, "ozoné" không nhiều idioms hay cụm từ cố định, nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ liên quan đến môi trường sức khỏe có thể sử dụng "ozone" hoặc "ozoné".

Kết luận:

Tóm lại, từ "ozoné" là một tính từ mô tả tình trạng được làm giàu hoặc xửbằng ozone. có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ y tế đến môi trường.

tính từ
  1. như ozonisé

Words Containing "ozoné"

Comments and discussion on the word "ozoné"