Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for original in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
62
63
64
65
66
67
68
Next >
Last
vệ tinh
sinh tư
so màu
tử ngoại
chiếm hữu
phóng xạ
yếu đuối
quạch
bắt cóc
làn sóng
bài xuất
yếu đuối
chí khí
làm lễ
thiêu xác
chói loà
thôi thúc
chói mắt
mật tiếp
thường lệ
nguyệt
thui thủi
ti hí
tí xíu
sẹ
chớt nhả
lẳng
mau lẹ
mệnh
sõi
quành
thất bại
nài
vực thẳm
ưu việt
bêu xấu
ưu việt
ngoại tiết
liên bang
bặt
chắn
xíu
xíu
thể tình
rời rạc
mấy mươi
sửu
rát mặt
riêng lẻ
bới
trung ương
phải gió
chạy việc
tù túng
xuôi chiều
biết tay
xuôi chiều
thoả thuê
đấm
nhem nhuốc
có khi
nhận ra
phẫu thuật
liên đoàn
thiếu hụt
lười
tém
biến hoá
tiếp vận
luôn luôn
tinh tường
theo đòi
cầu siêu
nhậu
phóng tay
quản hạt
kẽo kẹt
phiến
tiếp tục
lưỡi
First
< Previous
62
63
64
65
66
67
68
Next >
Last