Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
nhận ra
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • reconnaître
    • Nhận ra ai trong đám đông
      reconnaître quelqu'un dans la foule
    • Nhận ra sai lầm của mình
      reconnaître son erreur
Related search result for "nhận ra"
Comments and discussion on the word "nhận ra"