Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - French dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - Vietnamese
)
lười
Jump to user comments
version="1.0"?>
paresseux; flemmard; fainéant; cancre; feignant
(zool.) paresseux
đồ lười
un veau !
lười chảy thây ; lười như quỷ
fainéant comme un loir ; paresseux comme une couleuvre
Related search result for
"lười"
Words pronounced/spelled similarly to
"lười"
:
la lối
là hơi
lả lơi
lai
lài
lãi
lái
lại
lao lí
lầy lội
more...
Words contain
"lười"
:
đâm lười
chây lười
lười
lười biếng
lười lĩnh
lười nhác
lười ươi
trây lười
Comments and discussion on the word
"lười"