Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for original in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
59
60
61
62
63
64
65
Next >
Last
trần trụi
nhặt nhạnh
thộn
có chăng
lâu lâu
bỏ quên
chẳng bao giờ
lên án
biết chừng nào
tỏ ra
bức rút
tiêu diệt
khuẩn
chủ nghĩa
thảy
mệ
bắt nét
tự hào
ngao ngán
vô căn cứ
xa xăm
xa xăm
tương truyền
tụ tập
nắn nót
vô căn cứ
cận
nhảy bổ
xúc giác
xúc giác
chuẩn cứ
vạch trần
vạch trần
treo cổ
cả thảy
bề thế
lê la
nghĩa vụ
ngoắc
áo dài
thanh niên
uy lực
ồn
nặng nhọc
mủn
chân chính
moi ruột
uy lực
bản lĩnh
chính đáng
mặn mà
thượng hạng
cấp phát
bốn bể
câu lạc bộ
chỉnh lí
mập mờ
sửa đổi
thừ
tạm thời
mở mào
pha giống
cần cù
lấn bấn
bụ bẫm
nhịp nhàng
trơ trụi
tốn kém
cháy đen
trông chờ
bú dù
rổi
bâng quơ
xét xử
xét xử
buổi tối
bầu dục
bê bối
bẻ gãy
bệ rạc
First
< Previous
59
60
61
62
63
64
65
Next >
Last