Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for original in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
168
169
170
171
172
173
174
Next >
Last
uy quyền
uy nghiêm
tình nguyện
thích nghi
ủ rũ
ủ rũ
thế thủ
toàn lực
u tịch
u tịch
tính từ hóa
toán trưởng
tự tạo
thiết diện
thiết yếu
ứng cử viên
thần sắc
vô kỉ luật
ứng khẩu
ứng khẩu
tự thuật
uy quyền
thất ngôn
tự tư tự lợi
thiên lệch
vung vẩy
tối ngày
trung hưng
thốt nhiên
tham vấn
thạc sĩ
xấu mặt
vầng
trung thu
trùng tu
thảm kịch
thực học
truyền động
thông gió
thanh lọc
thanh lương
tròn trịa
viễn
trớt
thùng ong
tệ bạc
thụ phấn
trui
trối kệ
thời khắc
tha phương
thả bè
thời luận
vì
vì
xé lẻ
văn sĩ
vinh dự
trước khi
vinh dự
thương mến
trực ngôn
thương số
thành quả
trẽn
voan
tháo băng
thưởng thức
thẩm tra
thanh thảnh
xám xanh
võ vạc
đậu
đàn
bung búng
ấm óe
ba ngày
cân kẹo
thuyên giảm
rợm
First
< Previous
168
169
170
171
172
173
174
Next >
Last