Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for original in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
165
166
167
168
169
170
171
Next >
Last
tất niên
nhân danh
tấm chắn
nợ xuýt
nhọ nhem
măng-sông
y khoa
nhọc nhằn
y khoa
lời lẽ
tẩy chay
nựng
lớt xớt
oẻ họe
luận đề
màn bạc
yên hàn
manh giông
tâng tâng
máu lạnh
lừa mị
nhất đán
mặc nhiên
oai nghiêm
mát trời
nhôm nham
tách rời
ngăn ngừa
mục tiêu
mủng
nghề phụ
mỡ gà
môi sinh
một lèo
tai ngược
mươi lăm
nổ chậm
nét vẽ
xớp
nảy lửa
nãy
nặc danh
năng nổ
nanh sấu
nói lếu
nam bộ
xu lợi
nên thơ
mặt mẹt
nguyên lí
ngộ nhận
tâm phúc
sức căng
nham nham
tầm thước
sửa soạn
nuôi nấng
tạp
mô phạm
mố
mốc xì
tắc nghẽn
minh mẫn
ngoài khơi
móm
nghiêng ngửa
móm mém
niên đại
chia lô
chém giết
bất kham
chất lượng
chân truyền
rối beng
bần bách
bẩm chất
phụ tùng
phục quyền
bây dai
quà
First
< Previous
165
166
167
168
169
170
171
Next >
Last