Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for original in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
169
170
171
172
173
174
175
Next >
Last
chiến quả
quyên góp
vốc
bùi
vốc
tiêm nhiễm
quên khuấy
thiểu não
chai dạn
quấy nhiễu
chấp nhặt
bồng súng
ưa chuộng
biên phòng
ngoác
lênh chênh
nia
nghiền ngẫm
lau nhau
lao nhao
vừa tay
ngoài mặt
ngã ngửa
nói lên
mệnh danh
nong nả
ngập mắt
tài hóa
truy cứu
lúm khúm
trận vong
tăng tiến
nhảy cóc
nhiệm chức
vu hoặc
thất bát
nhì nhằng
chôn chân
tốc thắng
phiệt duyệt
thần hôn
nhà riêng
hay làm
tự thị
lạ mắt
cháy rực
lá bắc
ủ ê
ủ ê
chí thành
lớp cảnh
một khi
cẩu trệ
tâm tri
tận tâm
thân mến
chắt bóp
vê
tuyệt sắc
vê
trường sinh
dính
bùn lầy
nợ nần
xòng xõng
trăng gió
nghiệp
cất quân
măm mún
lưu ý
thăm
xuất hành
xuất hành
thẳng tay
liên bộ
trăng già
thắt ngặt
ơ hờ
liên danh
loi ngoi
First
< Previous
169
170
171
172
173
174
175
Next >
Last