Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for original in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
97
98
99
100
101
102
103
Next >
Last
oẹ
xâm thực
nờ
não lòng
nạn nhân
rừng xanh
bỡ ngỡ
sửng
tráng khí
nản
trợ thủ
bất tất
tâm tính
gian nan
giám sát
một lòng
tài bộ
trình trọt
màn xế
bắt sống
quanh quéo
trả lại
tấm tức
sa sả
vào vai
tánh
quạt mo
mộng mị
tài phiệt
đen
trái tính
đánh chén
mạc
giáo khoa
mà thôi
phóng tác
tất bật
bốc mùi
mới hay
tổn thọ
bôn tẩu
trái gió
mai danh
tôn kính
đánh đơn
yêu đương
vang dội
ba mươi
chân lưng
đồng bệnh
bổ nghĩa
trực giao
đồn
vi vút
phỉnh phờ
thám sát
muỗng
chạm trán
chân chấu
tàn khốc
ra sức
sách vở
tiếng đồng hồ
tiện kĩ
áp phục
nóc nhà
thành thị
ngạo đời
nói gở
bác đoạt
ngày đường
hốt hoảng
mệnh hệ
trúng ý
bạt tụy
nắc nẻ
tranh giành
dùi đục
vụng dại
bình thành
First
< Previous
97
98
99
100
101
102
103
Next >
Last